- Từ điển Anh - Việt
Slider
Nghe phát âmMục lục |
/´slaidə/
Thông dụng
Danh từ
Người trượt tuyết
Chuyên ngành
Xây dựng
con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe)
Cơ - Điện tử
Con trượt, thanh trượt, khối trượt
Cơ khí & công trình
má tự lựa (trong ổ mảnh)
Toán & tin
(máy tính ) con trượt, công tác trượt
Kỹ thuật chung
con chạy
công tắc trượt
thanh trượt
tiếp điểm trượt
Tay kéo khóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slider-crank mechanism
cơ cấu tay quay con trượt, -
Slider-trombone
Danh từ: (âm nhạc) trombon trượt (có ống hình chữ u kéo ra kéo vào được), -
Slider bearing
ổ trượt, -
Slider coupling
khớp nối trượt, khớp nối onđam, -
Slider of rheostat
con chạy của biến trở, -
Slides
, -
Slideway
thanh trượt, -
Slideway grinding machine
máy mài băng (sống trượt) máy, -
Sliding
/ ´slaidiη /, Danh từ: sự trượt, Tính từ: dễ trượt, Cơ... -
Sliding-caliper disc brake
bộ kẹp phanh đĩa di động, -
Sliding-clutch member
phần (di) động (khớp nối), -
Sliding-door
cửa kéo (theo khe trượt), -
Sliding-door carriage
con trượt cửa đẩy, -
Sliding-doors guide rail
ray dẫn hướng cửa đẩy, -
Sliding-form method
phương pháp ván khuôn trượt, -
Sliding-gear drive
truyền động bánh răng gạt, -
Sliding-panel weir
đập kiểu tấm chắn, đạp có van phẳng trượt, -
Sliding-scale basis
chế độ lương trượt, -
Sliding-scale duty
thuế suất (quan thuế) khả biến, -
Sliding-scale method
chế độ tăng giảm tương ứng theo tỉ lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.