Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding

Nghe phát âm

Mục lục

/´slaidiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự trượt

Tính từ

Dễ trượt

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự trượt, (adj) dễ trượt

Toán & tin

sự trượt, sự chạy

Xây dựng

sự luồn qua
sụt nở
trượt lở

Điện lạnh

sự lướt

Kỹ thuật chung

lướt
độ trượt
sliding speed
tốc độ trượt
sliding speed
tốc độ trượt (bánh xe)
sliding velocity
tốc độ trượt
sự quay trượt
sự trườn
sự trượt
retrogressive sliding
sự trượt giật lùi
trượt
circular sliding surface
mặt trượt tròn
close sliding fit
lắp sít trượt
close sliding fit
lắp trượt
coefficient of sliding friction
hệ số ma sát trượt
composite surface Of sliding
mặt trượt hỗn hợp
critical sliding surface
mặt trượt tới hạn
curve of sliding
đường cong trượt
double sliding door
cửa trượt hai chiều
down sliding nappe
lớp phủ trượt xuống
drift sliding
trượt trôi
dual sliding seat
ghế trượt hai chiều
dual sliding seat with memory
ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
foundation stability factor against sliding
hệ số ổn định chống trượt của móng
free-sliding spline
mối ghép then hoa trượt
horizontal sliding door
cửa trượt ngang
horizontal sliding sash
cánh cửa sổ trượt ngang
horizontal sliding window
cửa sổ có cánh trượt ngang
landing-gear sliding valve
van trượt càng máy bay
launching by sliding
lao ra bằng cách trượt
line of sliding
đường trượt
main gear-sliding door
cửa trượt càng máy bay chính
modulus of sliding
môđun trượt
mounting by sliding
sự lắp trượt
plane of sliding
mặt trượt
plane of sliding
mặt phẳng trượt
power sliding door
cửa trượt điện
real surface of sliding
mặt trượt thực
resistance to sliding
sự cản trượt
retrogressive sliding
sự trượt giật lùi
security against sliding
độ ổn định trượt (mặt)
sliding and rolling friction
ma sát trượt và lăn
sliding angle
góc trượt
sliding axis window
cửa sổ có trục trượt
sliding bearing
gối trượt
sliding bearing
gối tựa trượt
sliding bearing
ổ có rãnh trượt
sliding block
đế con trượt
sliding body
khối trượt
sliding bolt
then trượt
sliding bottom
đáy trượt
sliding bridge
cầu di động trượt
sliding caliper
thước cặp trượt
sliding carriage
bàn trượt
sliding collar
vòng trượt
sliding contact
sự tiếp xúc trượt
sliding contact
tiếp điểm trượt
sliding contacts
vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas)
sliding coupling
khớp trượt
sliding distance
cự ly trượt (bánh xe)
sliding dog clutch
khớp vấu trượt
sliding door
cửa trượt
sliding erosion
sự xói trượt
sliding factor
hệ số trượt
sliding failure
sự phá hoại do trượt
sliding failure
sự phá hỏng do trượt
sliding filter drawer
ngăn kéo kính lọc trượt
sliding fire door
cửa trượt phòng hỏa
sliding fit
khớp trượt
sliding fit
lắp di trượt
sliding fit
lắp sít trượt
sliding fit
lắp trượt
sliding fit
ráp trượt
sliding form
ván khuôn trượt
sliding formwork
cốp pha trượt
sliding formwork
ván khuôn trượt
sliding fracture
sự gãy do trượt
sliding framework
ván khuôn trượt (đứng)
sliding frequency generator
máy phát sóng tần số trượt
sliding friction
ma sát trượt
sliding friction
ma-sát trượt
sliding gate
cổng trượt
sliding gate
cửa đẩy trượt
sliding gate
cửa van trượt
sliding gear
bánh răng trượt
sliding gear drive
truyền động bánh răng trượt
sliding gear train
truyền động bánh răng trượt
sliding jack on teflon
kích trượt trên teflon
sliding joint
khớp nối di trượt
sliding joint
liên kết trượt
sliding joint
mối nối trượt
sliding joint
sự liên kết trượt
sliding joint or US slip joint or plunging joint
khớp nối trượt
sliding key
then trượt
sliding lid
nắp trượt
sliding link
con trượt
sliding load
tải trượt
sliding mass
khối đất trượt
sliding mass
khối trượt
sliding mode of support
bộ phận tựa trượt
sliding mold
khuôn trượt
sliding motion
chuyển động có trượt
sliding motion
sự trượt
sliding partition
vách ngăn trượt
sliding piston
pittông trượt
sliding plane
mặt phẳng trượt
sliding plate
thớt trượt của gối cầu
sliding ram
con trượt
sliding resistance
lực cản chống trượt
sliding resistance
sức chống trượt
sliding rod
mia trượt
sliding sash
cánh cửa trượt
sliding sash
cửa sổ trượt
sliding sash
khung cửa trượt
sliding scaffold
giàn giáo trượt
sliding scale
thước tính trượt
sliding shaft
trục trượt
sliding shuttering
cốp pha trượt
sliding shuttering
giàn giáo trượt
sliding shuttering
ván khuôn trượt
sliding side window
loại cửa hông trượt
sliding sleeve
ống bao trượt
sliding sleeve
ống lồng trượt
sliding sleeve
ống lót trượt
sliding sluice gate
cửa cống trượt
sliding speed
tốc độ trượt
sliding speed
tốc độ trượt (bánh xe)
sliding speed
vận tốc trượt
sliding sun roof
cửa nóc trượt
sliding surface
mặt trượt
sliding switch
công tắc trượt
sliding tray freezer
máy kết đông kiểu khe trượt
sliding triangle
lăng trụ trượt
sliding tube
ống trượt (quang cụ)
sliding vane pump
bơm cánh trượt
sliding vector
vectơ trượt
sliding vector
vetơ trượt
sliding velocity
tốc độ trượt
sliding velocity
vận tốc trượt
sliding way
đường trượt
sliding wedge
nêm trượt
sliding wedge
lăng trụ trượt
sliding wedge method
phương pháp các mặt trượt
sliding wedge method
phương pháp nêm trượt
sliding weight
khối nặng trượt
sliding weight
quả trượt (búa)
sliding wheel
bánh xe trượt
sliding window
cửa sổ cánh trượt ngang
sliding window
cửa sổ kiểu trượt
sliding window
cửa sổ trượt
sliding window protocol
giao thức cửa sổ trượt
sliding window sash
cánh cửa sổ đẩy trượt
sliding-door carriage
con trượt cửa đẩy
sliding-form method
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-panel weir
đạp có van phẳng trượt
sliding-vane compressor
máy nén có khoang trượt
sliding-vane pump
bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
stability against sliding
tính ổn định chống trượt
surface of sliding
mặt trượt
vertical sliding sash
cánh cửa sổ trượt đứng
vertical sliding window
cửa sổ có cánh trượt đứng
vertical sliding window
cửa sổ trượt theo chiều đứng
vertically sliding door
cửa trượt trên phương thẳng đứng
waveguide sliding load
tải trượt của ống dẫn sóng
wedge-shaped sliding surface
mặt trượt gẫy góc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top