Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding velocity

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vận tốc trượt

Kỹ thuật chung

tốc độ trượt

Xem thêm các từ khác

  • Sliding wage scale

    chế độ lương bổng di động, thang lương di động,
  • Sliding way

    đường trượt,
  • Sliding wedge

    lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge...
  • Sliding wedge method

    phương pháp các mặt trượt, phương pháp nêm trượt, phương pháp lăng trụ phá hoại,
  • Sliding weight

    quả trượt (búa), con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Sliding wheel

    bánh xe trượt,
  • Sliding window

    cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao...
  • Sliding window protocol

    giao thức cửa sổ trượt,
  • Sliding window sash

    cánh cửa sổ đẩy trượt,
  • Slied

    phiến kính mang vật,
  • Slight

    / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang...
  • Slight change

    sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
  • Slight drying

    sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn,
  • Slight effect

    hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu,
  • Slight freezing

    chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
  • Slight oxidation test

    phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế),
  • Slight smoking

    sự xông khói nhẹ,
  • Slight wave

    sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top