Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding way

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đường trượt

Giải thích EN: The heavy timbers or steel beams forming the lower part of the cradle that slides down the standing ways when a ship is launched.Giải thích VN: Các cây gỗ nặng hay các rầm thép tạo thành phần dưới của một khung gạt trượt xuống đường đỗ khi một tàu được hạ thủy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliding wedge

    lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge...
  • Sliding wedge method

    phương pháp các mặt trượt, phương pháp nêm trượt, phương pháp lăng trụ phá hoại,
  • Sliding weight

    quả trượt (búa), con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Sliding wheel

    bánh xe trượt,
  • Sliding window

    cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao...
  • Sliding window protocol

    giao thức cửa sổ trượt,
  • Sliding window sash

    cánh cửa sổ đẩy trượt,
  • Slied

    phiến kính mang vật,
  • Slight

    / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang...
  • Slight change

    sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
  • Slight drying

    sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn,
  • Slight effect

    hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu,
  • Slight freezing

    chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
  • Slight oxidation test

    phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế),
  • Slight smoking

    sự xông khói nhẹ,
  • Slight wave

    sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top