- Từ điển Anh - Việt
Slow-scan television (SSTV)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Slow-setting cement
xi-măng kết cứng chem., -
Slow-setting plaster
thạch cao đông cứng chậm, -
Slow-sighted
Tính từ: thộn; thiếu óc quan sát, -
Slow-speed
chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy... -
Slow-speed compressor
máy nén tốc độ thấp, -
Slow-taking cement
xi-măng kết cứng chem., -
Slow-witted
/ ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull ,... -
Slow-worm
/ ´slou¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) rắn thuỷ tinh (loại bò sát nhỏ, không độc, không... -
SlowKey
phím chậm, -
Slow (speed) ahead!
chạy chậm về phía trước, tiến chậm, -
Slow (speed) astern!
lùi chậm, -
Slow Associated Control Channel (SACCH)
kênh điều khiển liên kết chậm, -
Slow Frequency Hopping (SFH)
nhảy tần số chậm, -
Slow Sand Filtration
lọc cát chậm, cho nước thô chảy qua một lớp cát với tốc độ chậm giúp loại bỏ đáng kể các chất ô nhiễm sinh hóa. -
Slow access
truy cập chậm, slow access storage, bộ nhớ truy cập chậm -
Slow access storage
bộ nhớ truy cập chậm, -
Slow acting accelerator
chất tăng tốc yếu, -
Slow acting relay
rơle tác động muộn, -
Slow action explosive
thuốc nổ tác dụng chậm, -
Slow agitation
sự đảo trộn từ từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.