- Từ điển Anh - Việt
Slow-witted
Nghe phát âmMục lục |
/´slou¸witid/
Thông dụng
Tính từ
Trì độn, đần độn, không nhanh trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slow-worm
/ ´slou¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) rắn thuỷ tinh (loại bò sát nhỏ, không độc, không... -
SlowKey
phím chậm, -
Slow (speed) ahead!
chạy chậm về phía trước, tiến chậm, -
Slow (speed) astern!
lùi chậm, -
Slow Associated Control Channel (SACCH)
kênh điều khiển liên kết chậm, -
Slow Frequency Hopping (SFH)
nhảy tần số chậm, -
Slow Sand Filtration
lọc cát chậm, cho nước thô chảy qua một lớp cát với tốc độ chậm giúp loại bỏ đáng kể các chất ô nhiễm sinh hóa. -
Slow access
truy cập chậm, slow access storage, bộ nhớ truy cập chậm -
Slow access storage
bộ nhớ truy cập chậm, -
Slow acting accelerator
chất tăng tốc yếu, -
Slow acting relay
rơle tác động muộn, -
Slow action explosive
thuốc nổ tác dụng chậm, -
Slow agitation
sự đảo trộn từ từ, -
Slow ahead
tiến chậm (động cơ), -
Slow ahead!
tới chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Slow asset
tài sản chậm, tài sản khó bán, -
Slow assets
tài sản không thể chuyển ngay thành tiền mặt, tích sản chậm, dài hạn, -
Slow astern
lùi chậm (động cơ), -
Slow astern!
lùi chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Slow bell
tốc độ tối thiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.