- Từ điển Anh - Việt
Small-tonnage refrigerating equipment
Xem thêm các từ khác
-
Small-town
/ ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng... -
Small-type curd
cục vón fomat lỗ xốp nhỏ, -
Small-ware
Danh từ: Đồ thêu ren, -
Small Area Network (SAN)
mạng diện nhỏ, -
Small Business Administration
cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ, cục quản lý xí nghiệp nhỏ, cục quản quản lý xí nghiệp nhỏ, -
Small Business Innovation Research (SBIR)
nghiên cứu đổi mới các doanh nghiệp nhỏ, -
Small Business Server (SBS)
server doanh nghiệp nhỏ, -
Small Capacity Receive Digital Processor
bộ thu số dung lượng nhỏ, -
Small Computer Systems Interface (SCSI)
giao diện các hệ thống máy tính con, -
Small Messaging System (SMS)
hệ thống nhắn tin nhỏ, -
Small Office Home Office (SOHO)
tổng đài nhỏ , tổng đài gia đình, -
Small Peripheral Controller (SPC)
bộ điều khiển ngoại vi nhỏ, -
Small Quantity Generator
nguồn thải số lượng nhỏ (sqg- đọc là “squeegee”), người hay công ty thải từ 220-2200 pound chất thải nguy hại mỗi tháng;... -
Small Rural Exchange (CX)
tổng đài nông thôn cỡ nhỏ, -
Small Scale Integration (SSI)
tích hợp quy mô nhỏ, -
Small Size Quasi-Periodic Orbits (SSQPO)
các quỹ đạo chuẩn tuần hoàn cỡ nhỏ, -
Small ads
quảng cáo nhỏ, rao vặt, -
Small amount
số luợng nhỏ, -
Small and early
Danh từ: buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya, -
Small and medium-size firms
các xí nghiệp nhỏ và vừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.