- Từ điển Anh - Việt
Small and early
Xem thêm các từ khác
-
Small and medium-size firms
các xí nghiệp nhỏ và vừa, -
Small angle scattering
tán xạ góc nhỏ, -
Small area flood
lũ ngập khu vực nhỏ, -
Small arms
danh từ số nhiều, vũ khí nhẹ có thể cầm tay được, -
Small articles of daily use
hàng tạp hóa, -
Small astronomical satellite
vệ tinh thiên văn nhỏ, -
Small ball grinder
máy nghiền bi nhỏ, -
Small bayonet cap
đui đèn có chốt nhỏ, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh, -
Small beaked
Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ, -
Small beer
danh từ, bia nhẹ, (thông tục) người tầm thường; vật tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn, Từ... -
Small block engine
loại động cơ v8 của mỹ, -
Small boom
sự phất nhỏ (trong buôn bán), -
Small bore
Danh từ: súng cỡ nhỏ (khoảng 5, 6 milimet), -
Small bore heating system
hệ thống sưởi ống nhỏ, -
Small business (es)
xí nghiệp nhỏ, -
Small business Investment Company
công ty Đầu tư doanh nghiệp nhỏ, -
Small business computer
máy tính kinh doanh cỡ nhỏ, -
Small business people
những người buôn bán nhỏ, tiểu thương nhân, -
Small calo
calo nhỏ, -
Small calorie
calogam, gam calo, tiểu calo, calo nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.