- Từ điển Anh - Việt
Small end
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
đầu trên
- connecting rod small end
- đầu trên thanh nối
Ô tô
đầu nhỏ
đầu nối pittông
đầu trên thanh truyền
Kỹ thuật chung
đầu nhỏ thanh truyền
Cơ - Điện tử
đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên)
Xây dựng
đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Small end bearing
ổ cuối trục truyền động, bạc lót đầu nhỏ thanh truyền, -
Small end bush
ống lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, -
Small end bushing
bạc chốt pittông, bạc lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, bạc lót chốt pittông, -
Small enterprise cartel
các-ten xí nghiệp nhỏ, -
Small face
mặt nhỏ, bề nhỏ, phía nhỏ, -
Small firm effect
hiệu ứng hãng nhỏ, -
Small flood
lũ nhỏ, -
Small fortune
Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua... -
Small fry
danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng),... -
Small gap
kẽ hở, -
Small gas engine
động cơ máy nhỏ, -
Small girder
dầm con, xà con, -
Small goods chill room
buồng làm lạnh thức ăn chín, -
Small gross
gốt nhỏ (=10 tá), -
Small guts
ruột non, -
Small hoists
thiết bị nâng nhỏ, -
Small holder
Danh từ: người lĩnh canh ít ruộng, sở hữu chủ nhỏ, -
Small hours
Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..),Small ice
đá nhỏ, đá vụn, nước đá nhỏ, nước đá vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.