- Từ điển Anh - Việt
Small potatoes
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn
Những vật tầm thường nhỏ mọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , trifle , triviality
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Small pox
Danh từ: (y) bệnh đậu mùa, -
Small print
cái được viết bằng chữ nhỏ, đoạn in tối nghĩa, -
Small print (the ...)
cái được viết bằng chữ nhỏ, -
Small profit and quick returns
bán nhiều lời ít, -
Small profits and quick returns
Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh) -
Small programming enhancement (SPE)
sự cải tiến lập trình nhỏ, sự nâng cao lập trình nhỏ, -
Small quantity
lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi], -
Small rail
đường sắt hẹp, -
Small railroad
đường sắt khổ hẹp, -
Small refrigerating machine
máy lạnh công suất thấp, máy lạnh năng suất thấp, -
Small refrigerating plant
trạm lạnh (cỡ) nhỏ, -
Small retailer
người bán lẻ nhỏ, -
Small saphenous vein
tĩnh mạch hiển bé, -
Small savings account
tiền gởi tiết kiệm linh tinh, tiền gửi tiếp kiệm linh tinh, -
Small scale
tỉ lệ nhỏ, tỉ lệ nhỏ (bản đồ), mức nhỏ, -
Small scale model
mô hình có tỉ lệ nhỏ, -
Small sciatic nerve
dây thần kinh dađùi sau, -
Small sciaticnerve
dây thầnkinh da đùi sau, -
Small section rolling mill
máy cán hình cỡ nhỏ, -
Small selenium rectifier
bộ chỉnh lưu selen nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.