Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triviality

Mục lục

/¸trivi´æliti/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
Chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường
waste time in trivialities
mất thì giờ vào những chuyện tầm phào


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , trivialness , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle

Xem thêm các từ khác

  • Trivialization

    / ¸triviəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tầm thường hoá,
  • Trivialize

    / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có...
  • Trivially

    / 'triviəli /, Phó từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • Trivit

    giá ba chân,
  • Trivium

    / 'triviəm /, Danh từ: số nhiều: trivia, (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ...
  • Triweekly

    / trai´wi:kli /, tính từ & phó từ, mỗi tuần ba lần, ba tuần một lần, danh từ, tạp chí ra ba tuần một kỳ,
  • Trixenic

    kết hợp với baloài sinh vật , có ba vật chủ,
  • Trizonal

    xếp thành bavùng,
  • Trlfacialneuralgia

    đau dây thần kính sinh ba,
  • Troat

    / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • Trocar

    / ´trouka: /, Danh từ: (y học) giùi chọc, Y học: dùi chọc hút,
  • Trochaic

    / trou´keiik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thơ corê, Danh từ số nhiều:...
  • Trochal

    Tính từ: hình bánh xe, giống như bánh xe, thuộc vành lông bơi,
  • Trochanter

    / trou´kæntə /, Danh từ: (giải phẫu) đốt chuyển, Y học: mấu chuyển,...
  • Trochanter major

    mấu chuyển to,
  • Trochanter malor

    mấu chuyển to,
  • Trochanter minor

    mấu chuyển bé,
  • Trochanter tertius

    mấu chuyển thứ ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top