Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smallholding building

Xây dựng

trang trại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smalliliac artery

    động mạch chậu thắt lưng,
  • Smallintestine

    tiểu tràng, ruột non,
  • Smallish

    Tính từ: nho nhỏ, be bé, Từ đồng nghĩa: adjective, bantam , petite ,...
  • Smallness

    / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Smallpox

    / ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu...
  • Smallpox vaccine

    vacxin đậu,
  • Smallpox virus

    vi rút đậu mùa,
  • Smalls

    tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • Smalt

    / ´smɔ:lt /, Danh từ: thuỷ tinh xanh, kính xanh, chất màu thuỷ tinh xanh, Hóa...
  • Smalti

    Danh từ & .smalto:,
  • Smaltite

    / ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic,
  • Smalto

    Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban,
  • Smaragd

    / ´smærægd /, danh từ, ngọc bích,
  • Smaragdite

    Danh từ: (khoáng) smaragdit,
  • Smarm

    / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động...
  • Smarmy

    / ´sma:mi /, Tính từ: (thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được...
  • Smart

    / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội...
  • Smart-alecky

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn, ngông nghênh, ngạo mạn, Từ...
  • Smart-ass

    Danh từ & tính từ: bom hướng dẫn bằng laze,
  • Smart-money

    Danh từ: tiền bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top