- Từ điển Anh - Việt
Smearing effect
Xem thêm các từ khác
-
Smearing heat insulation
sự trát cách nhiệt, sự trơn cách nhiệt, -
Smearwurst sausage
giò cặp bánh, -
Smeary
/ ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa... -
Smectic liquid crystals
lò nấu chảy, -
Smectite
/ ´smektait /, Danh từ: sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo),... -
Smeech
Danh từ: (tiếng địa phương) mùi khét, -
Smegma
/ ´smegmə /, Danh từ: (y học) bựa sinh dục, Y học: bựa sinh dục,... -
Smegmatic
Tính từ: (y học) có bựa sinh dục, -
Smegmolith
sỏì bựa, -
Smell
/ smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi... -
Smell-brain
khứu não, -
Smell center
trung tâm khứu, -
Smell of powder
Thành Ngữ:, smell of powder, kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn -
Smeller
Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật... -
Smelling-bottle
/ ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts, -
Smelling-salts
/ ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,... -
Smellless
Tính từ: không có mùi, -
Smells
, -
Smelly
/ ´smeli /, Tính từ: (thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi, Từ đồng nghĩa:... -
Smelt
/ smelt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell: Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.