- Từ điển Anh - Việt
Smelt
Nghe phát âmMục lục |
/smelt/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell
Ngoại động từ
Luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
Có được (kim loại) bằng cách nấu chảy
Danh từ, số nhiều .smelt, smelts
(động vật học) cá ốt-me (cá nhỏ ăn được)
Chuyên ngành
Xây dựng
nung chảy
Cơ - Điện tử
(v) nấu chảy, nung chảy
Kỹ thuật chung
nấu chảy
nóng chảy
sự nấu chảy
Kinh tế
cá đặc trắng
cá mướp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smeltable
nóng chảy được, -
Smelted
đã nóng chảy, -
Smelter
/ ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường:... -
Smeltery
/ ´smeltri /, Danh từ: xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại, Kỹ... -
Smelting
/ ´smeltiη /, Kỹ thuật chung: sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nấu luyện, -
Smelting and refining words
lò nấu chảy, -
Smelting point
điểm nóng chảy, -
Smelting process
phương pháp nấu chảy, phương pháp nóng chảy, -
Smelting works
xưởng đúc, -
Smelting zone
miền nóng chảy, -
Smew
Danh từ: (động vật học) vịt mào, -
Smidgen
/ ´smidʒən /, Danh từ: ( + of) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) một chút, một tí, mẩu nhỏ,Smidgeon
Danh từ:,Smidgin
/ ´smidʒən /, như smidgen,Smift
dây truyền lửa, ngòi nổ,Smilax
Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo,Smilax giabra
cây thổ phục linh, cây khúc khắc,Smile
/ smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ:...Smiled
,Smileless
Tính từ: không cười, nghiêm trang (nét mặt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.