- Từ điển Anh - Việt
Smidgen
Nghe phát âmMục lục |
/´smidʒən/
Thông dụng
Cách viết khác smidgin
Danh từ
( + of) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một chút, một tí, mẩu nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , chicken feed * , crumb , dab , dash , drop , fraction , fragment , grain , iota , little bit , mite , morsel , particle , pinch , scintilla , scrap , shard , shaving , shred , sliver , small amount , small bit , small quantity , speck , tad , taste , trace , wee bit , whiff , whisper , dot , dram , jot , minim , modicum , molecule , ort , ounce , scruple , tittle , trifle , whit , bit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smidgeon
Danh từ:, -
Smidgin
/ ´smidʒən /, như smidgen, -
Smift
dây truyền lửa, ngòi nổ, -
Smilax
Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo, -
Smilax giabra
cây thổ phục linh, cây khúc khắc, -
Smile
/ smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ:... -
Smiled
, -
Smileless
Tính từ: không cười, nghiêm trang (nét mặt), -
Smiler
Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt, -
Smiles
, -
Smiley
/ ´smaili /, Toán & tin: biểu tượng diễn cảm, Vật lý: đồ thị... -
Smiling
/ smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở, -
Smilingly
Phó từ: một cách hớn hở; tươi cười, -
Smirch
/ smə:tʃ /, Danh từ: vết nhơ (đen & bóng), Ngoại động từ: làm... -
Smirched
, -
Smirk
Danh từ: nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu, Nội... -
Smirked
, -
Smirking
, -
Smirkingly
Phó từ: cười giả tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.