- Từ điển Anh - Việt
Snow nozzle
Mục lục |
Xây dựng
mũi thu tuyết
Điện lạnh
mũi hút (mũi thu) tuyết
mũi hút tuyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snow pillow
gối tuyết, -
Snow protection
sự che tuyết, sự ngăn tuyết, tường chắn tuyết, -
Snow protection hedge
sự trồng cây chắn tuyết, -
Snow removal
loại bỏ lớp băng, -
Snow remover
máy xúc tuyết, thiết bị cào tuyết, -
Snow resistograph
máy ghi độ cản trở của tuyết, -
Snow road
đường mùa đông, -
Snow scraper
dụng cụ gạt tuyết, dụng cụ cạo tuyết, -
Snow slip
sự lở tuyết, -
Snow static
nhiễu do tuyết rơi, -
Snow tire
lốp cản tuyết, lốp chạy tuyết, lốp xe đi tuyết, -
Snow tyre
lốp chạy tuyết, lốp xe đi tuyết, -
Snow water
nước tuyết, -
Snow white
bột kẽm trắng, kẽm oxit, -
Snow wing
phần phụ bàn đẩy tuyết (để lật tuyết ra hai bên), -
Snowball
/ ˈsnoʊˌbɔl /, Danh từ: hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, Ngoại... -
Snowballing
sự tăng nhanh, -
Snowbird
/ ´snou¸bə:d /, Kinh tế: chim tuyết, -
Snowblindnest
mù tuyết, -
Snowboard
/ ´snou¸bɔ:d /, Xây dựng: tấm chắn tuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.