- Từ điển Anh - Việt
Snowball
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsnoʊˌbɔl/
Thông dụng
Danh từ
Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
Bánh putđinh táo
Ngoại động từ
Ném (ai) bằng nắm tuyết
Nội động từ
Ném những nắm tuyết
Tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- mushroom , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , soar , swell , upsurge , wax
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snowballing
sự tăng nhanh, -
Snowbird
/ ´snou¸bə:d /, Kinh tế: chim tuyết, -
Snowblindnest
mù tuyết, -
Snowboard
/ ´snou¸bɔ:d /, Xây dựng: tấm chắn tuyết, -
Snowbreak
cái chắn tuyết, -
Snowcone
Danh từ: kem đá bào, -
Snowdrift control
sự chặn tuyết, -
Snowdrift on road
sự tắc đường (vì cát, tuyết), -
Snowdrift ridge
sự nghẽn đường (vì tuyết), -
Snowdrop
/ ´snou¸drɔp /, Danh từ: (thực vật học) hoa giọt tuyết (loài hoa trắng nhỏ mọc từ củ vào... -
Snowed
, -
Snowfall
/ ´snou¸fɔ:l /, Kỹ thuật chung: lượng tuyết rơi, -
Snowfence
hàng rào chắn tuyết (ở hai bên đường sắt), -
Snowflake curve
đường cong dạng bông tuyết, -
Snowflake topology
tôpô mạng dạng bông tuyết, -
Snowflanger
tấm gạt tuyết (ở đầu máy xe lửa), -
Snowily
Phó từ:, -
Snowiness
Danh từ: sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết, -
Snowing
, -
Snowless
/ ´snoulis /, danh từ, không có tuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.