- Từ điển Anh - Việt
Snuffer-tray
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác snuff-dish
Như snuff-dish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snuffer line
vòi dập lửa, -
Snuffers
/ ´snʌfəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers, -
Snuffiness
/ ´snʌfinis /, danh từ, tính chất giống thuốc hít, (từ lóng) sự khôn lớn, -
Snuffing tobacco
thuốc lá ngửi, -
Snuffingly
Phó từ: với giọng mũi, bằng giọng mũi, -
Snuffle
/ ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng... -
Snuffler
Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính... -
Snuffles
nghẹt mũi, -
Snuffy
/ ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,... -
Snug
/ snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp... -
Snug-tight condition
tình trạng vặn chặt vừa đủ, -
Snug bolt
bulông có gờ, -
Snug cottage
túp nhà nhỏ xinh xắn, -
Snug fit
sự lắp trượt, -
Snuggery
/ ´snʌgəri /, Danh từ: chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng... -
Snuggle
/ ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại... -
Snuggled
, -
Snugly
Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng... -
Snugness
/ ´snʌgnis /, danh từ, tính ấm áp, tính ấm cúng, tính gọn gàng vừa vặn, tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...) -
Snyder life test
phép thử độ ôxi hóa snyder (của dầu bôi trơn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.