- Từ điển Anh - Việt
Socialite
Nghe phát âmMục lục |
/´souʃə¸lait/
Thông dụng
Danh từ
Người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội
Người giao thiệp rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueblood , brahmin , deb , debutante , gentleperson , lace curtain , member of the upper class , noble , patrician , silk stocking , upper cruster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sociality
/ ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan... -
Socialization
/ ˌsoʊʃələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự xã hội hoá, sự hoà nhập xã hội, Kinh... -
Socialize
/ ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa,... -
Socialized medecine
Danh từ: y học xã hội hoá, -
Socialized production
sản xuất xã hội hóa, -
Socializer
Danh từ: người xã hội hoá, -
Socially
/ ´souʃəli /, phó từ, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ... -
Socialness
/ ´souʃəlnis /, danh từ, tính (tính chất/trạng thái) xã hội, -
Sociation
Danh từ: (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ, -
Societal
/ sə´saiətəl /, tính từ, thuộc xã hội, -
Societal marketing
tiếp thị (vì lợi ích) xã hội, -
Societally
Phó từ:, -
Societe anonyme
công ty vô danh, -
Society
/ sə'saiəti /, Danh từ: xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức... -
Society column
Danh từ: mục báo của tầng lớp thượng lưu, -
Society for World-wide Inter-Bank Financial (SWIFT)
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu, -
Society for information management (SIM)
hiệp hội quản lý thông tin, -
Society holding a concession
công ty được nhượng quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.