- Từ điển Anh - Việt
Sodium ferrite
Xem thêm các từ khác
-
Sodium ferrocyanide
natri feroxianua, -
Sodium fluoride
Danh từ: floura natri, -
Sodium fusidate
kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra, -
Sodium glycerophosphate
natri glixero photphat, natri glixero-photphat, -
Sodium hydrate
natri hiđroxit, natri hyđrat, natri hyđroxit, -
Sodium hydroxide
Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút... -
Sodium hydroxide treating
sự xử lý bằng natri hiđroxit, -
Sodium hypochlorite solution
dung dịch natri hipoclorit, -
Sodium hypochloritesolution
dung dịch natri hipoclorit, -
Sodium hyposulphite
Danh từ: Đithionit natri, -
Sodium lamp
đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp -
Sodium lye
dung dịch natri hiđroxit, -
Sodium nitrate
Danh từ: nitrat natri, natri nitrat, sanpet tự nhiên, -
Sodium nitrite
Danh từ: nitrit natri, muối nitrit natri, -
Sodium oleate agar
thạch natri oleate, -
Sodium phosphate
natri photphat, -
Sodium polyphosphate
natri polyphotphat, -
Sodium rubber
cao su natri, -
Sodium salicylate
Danh từ: salixylat natri, loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như aspirin, chủ... -
Sodium silicate
silicat kiềm, natri silicat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.