- Từ điển Anh - Việt
Sodium salicylate
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Salixylat natri
Y học
loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như Aspirin, chủ yếu dùng chữa sốt, Thấp khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sodium silicate
silicat kiềm, natri silicat, -
Sodium soap grease
mỡ xà phòng natri, -
Sodium sulfate
natri sunfat, natri sunfat, -
Sodium sulfite process
quy trình sodium sulfite, -
Sodium sulphate
Danh từ: sunfat natri, -
Sodium thiosulfate
natri thiosunfat, natri thiosunfat, -
Sodium thiosulphate
Danh từ: thiosunfat natri, muối natri dùng cùng với nitnte natri để chữa ngộ độc cyanide, -
Sodium valproate
loại thuốc chống co giật dùng chữacác dạng động kinh., -
Sodium vapour
hơi natri, -
Sodium vapour lamp
đèn hơi matri, -
Sodiumaminosalicylate
loại thuốc có tác động và công dụng tương tự như para-aminosalicylic acid, -
Sodiumfluoride
một loại thuốc natri (dùng phòng ngừa sâu răng), -
Sodiumnitrite
muốinitrit natri., -
Sodokosis
bệnh sodoky, -
Sodoku
bệnh chuột cắn, bệnh do spirillum minus, -
Sodomite
/ ´sɔdə¸mait /, Danh từ: người kê dâm (giao hợp giữa đàn ông với nhau), người thú dâm (giao... -
Sodomitical
Tính từ: thuộc kê dâm; thú dâm, -
Sodomy
/ ´sɔdəmi /, Danh từ: sự kê gian, sự giao hợp giữa đàn ông với nhau; chứng kê gian, sự thú... -
Sods
, -
Soever
/ sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.