- Từ điển Anh - Việt
Solar system
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
( the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ mặt trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solar technology
kỹ thuật mặt trời, -
Solar therapy
liệu pháp ánh sáng, -
Solar thermal power station
nhà máy nhiệt điện mặt trời, trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời, -
Solar thermostat
máy điều nhiệt ngoài trời, -
Solar tide
triều mặt trời, -
Solar time
giờ mặt trời, thời gian theo mặt trời, -
Solar time of departure-ETD
giờ mặt trời cùng ngày, -
Solar urticaria
mày đay do nắng, -
Solar wind
gió mặt trời, -
Solar year
Danh từ: ( the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng;... -
Solar zenith angle
khoảng cách thiên đỉnh mặt trời, -
Solareczema
eczema rám nắng, -
Solaria
Danh từ số nhiều của .solarium: như solarium, -
Solarimeter
/ ¸soulə´rimitə /, Kỹ thuật chung: nhật xạ kế, nhật xạ kế//, -
Solaris
hệ điều hành solaris, -
Solarisation
như solarization, -
Solarise
như solarize, -
Solarium
/ sou´lɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria: nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể... -
Solarization
/ ¸soulərai´zeiʃən /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá,... -
Solarize
/ ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.