- Từ điển Anh - Việt
Solarimeter
Mục lục |
/¸soulə´rimitə/
Kỹ thuật chung
nhật xạ kế
nhật xạ kế//
Giải thích EN: An instrument used to measure radiation from the sky; composed of a Moll thermopile that is protected by a bell glass.Giải thích VN: Thiết bị đo bức xạ mặt trời, gồm một pin nhiệt điện Moll nằm trong một ống thủy tinh hình chuông.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solaris
hệ điều hành solaris, -
Solarisation
như solarization, -
Solarise
như solarize, -
Solarium
/ sou´lɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria: nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể... -
Solarization
/ ¸soulərai´zeiʃən /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá,... -
Solarize
/ ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động... -
Solarthermal process
quá trình nhiệt mặt trời, -
Solatia
Danh từ số nhiều của .solatium: như solatium, -
Solation
dung dịch keo hóa, -
Solatium
/ sou´leiʃjəm /, Danh từ, số nhiều .solatia: vật bồi thường, vật an ủi, -
Sold
/ sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective -
Sold-ledger
sổ cái bán hàng, sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về hàng đã bán), -
Sold-out market
thị trường đã bán hết, -
Sold bearing
ổ cứng chắc, -
Sold by the weight
bán theo cân, -
Sold day-book
sổ nhật ký bán hàng, -
Sold day book
sổ nhật biên bán chịu, -
Sold for cash
Thành Ngữ:, sold for cash, bán lấy tiền mặt -
Sold for money
bán tiền mặt, -
Sold ledger
sổ bán chịu, sổ bán hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.