- Từ điển Anh - Việt
Soliciting agent
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
người dẫn mối việc làm
người dẫn việc
người môi giới xin việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solicitor
/ sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật... -
Solicitor's department
phòng tố tụng, -
Solicitor's department (the ...)
phòng tố tụng, -
Solicitor's lien
quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật, -
Solicitor-general
Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp... -
Solicitorship
/ sə´lisitəʃip /, -
Solicitous
/ sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ... -
Solicitously
Tính từ: ham muốn, ước ao, rất quan tâm, lo lắng, -
Solicitousness
/ sə´lisitəsnis /, danh từ, -
Solicitude
/ sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự... -
Solid
/ 'sɔlid /, Tính từ: rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), rắn chắc (cơ... -
Solid- liquid extraction
sự chiết chất cặn bằng chất lỏng, -
Solid-angle
Danh từ: góc khối, -
Solid-axle
Danh từ: trục đặc; cố định, -
Solid-body
Danh từ: vật rắn, -
Solid-body mast
cột thân đặc, -
Solid-cast
Tính từ: Được đúc liền khối, -
Solid-core insulator
sứ lõi đặc, vật cách điện lõi rắn, -
Solid-drawn
/ ´sɔlid¸drɔ:n /, Tính từ: Được kéo liền (không hàn), Cơ khí & công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.