- Từ điển Anh - Việt
Solicitude
Nghe phát âmMục lục |
/sə´lisi¸tju:d/
Thông dụng
Danh từ
Sự ham muốn, sự ước ao
( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , attentiveness , care , compunction , concern , concernment , considerateness , consideration , disquiet , disquietude , heed , presentiment , qualm , regard , scruple , tender loving care , tlc , unease , uneasiness , watchfulness , angst , anxiousness , distress , nervousness , worry , thoughtfulness , anxiety , apprehension , carefulness , caution , ese
Từ trái nghĩa
noun
- calm , contentedness , ease , peacefulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solid
/ 'sɔlid /, Tính từ: rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), rắn chắc (cơ... -
Solid- liquid extraction
sự chiết chất cặn bằng chất lỏng, -
Solid-angle
Danh từ: góc khối, -
Solid-axle
Danh từ: trục đặc; cố định, -
Solid-body
Danh từ: vật rắn, -
Solid-body mast
cột thân đặc, -
Solid-cast
Tính từ: Được đúc liền khối, -
Solid-core insulator
sứ lõi đặc, vật cách điện lõi rắn, -
Solid-drawn
/ ´sɔlid¸drɔ:n /, Tính từ: Được kéo liền (không hàn), Cơ khí & công... -
Solid-drawn steel tube
ống thép không hàn, ống thép vuốt liền, -
Solid-electrolyte battery
pin chất điện phân rắn, -
Solid-ground
mài bằng thỏi nguyên, -
Solid-handling pump
máy bơm chất dày đặc, máy bơm bùn, -
Solid-headed buttress dam
đập trụ chống đầu to, -
Solid-hoofed
/ ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular, -
Solid-liquid extraction
sự chiết chất rắn bằng chất tỏng, -
Solid-liquid line
đường rắn-lỏng, -
Solid-propellant engine
động cơ đẩy nhiên liệu rắn, -
Solid-state
Tính từ: chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử), chất bán... -
Solid-state X-ray detector
đetectơ tia x bán dẫn, đetectơ tia x chất rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.