- Từ điển Anh - Việt
Solidification technique
Xem thêm các từ khác
-
Solidification value
nhiệt độ kết rắn (bê tông), -
Solidified
Tính từ: Được hoá cứng, đã đóng rắn, -
Solidified carbon dioxide
cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô, -
Solidified carbon dioxide gas
cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô, -
Solidified fat
mỡ đông đặc, mỡ hóa rắn, -
Solidified fluid
chất lưu hóa rắn, chất lỏng hóa rắn, -
Solidified kerosene
dầu hỏa (đã) hóa rắn, -
Solidified margarine
nhũ tương macgarin làm lạnh, -
Solidified material
sản phẩm được cứng hóa, sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn, -
Solidified petroleum
dầu mỏ hóa rắn, -
Solidified product
sản phẩm được cứng hóa, sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn, -
Solidified waste
sản phẩm hóa rắn, vật liệu được cứng hóa, vật liệu hóa rắn, -
Solidifier
/ sə´lidi¸faiə /, Môi trường: chất làm đông cứng, Kỹ thuật chung:... -
Solidify
/ sə´lidi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm... -
Solidism
thuyết cổ cho rằng bệnh tật là do sự thay đổi chất rắn của cơ thể, -
Solidity
/ sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện... -
Solidly
Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí,... -
Solidly earthed
được tiếp đất trực tiếp, nối đất thật sự, -
Solidly earthed network
lưới điện nối đất trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.