- Từ điển Anh - Việt
Solidity
Nghe phát âmMục lục |
/sə´liditi/
Thông dụng
Cách viết khác solidness
Danh từ
Sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự bền chắc
sự rắn
tính rắn
Kỹ thuật chung
trạng thái rắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compactness , density , durability , firmness , integrity , stability , strength , wholeness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solidly
Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí,... -
Solidly earthed
được tiếp đất trực tiếp, nối đất thật sự, -
Solidly earthed network
lưới điện nối đất trực tiếp, -
Solidly frozen
được kết đông rắn, -
Solidly grounded system
hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp, -
Solidly multi-grounded system
hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại, -
Solidly uni-grounded system
hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm, -
Solidness
/ ´sɔlidnis /, như solidity, -
Solids
, -
Solids content
hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất rắn, -
Solids loading
sự tải chất rắn, -
Solidungular
có một móng vuốt (thú vật) (như) soliped, , s˜li'd—–gjulit, tính từ -
Solidungulate
/ sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular, -
Solidus
/ ´sɔlidəs /, Danh từ: (cổ la mã) tiền vàng, dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số, gạch chéo... -
Solifidian
/ ¸souli´fidiən /, danh từ, (tôn giáo) người theo thuyết duy tín, -
Solifluction
/ ´sɔli¸flʌkʃən /, Danh từ: (địa chất) sự truồi đất, Hóa học &... -
Soliloquise
như soliloquize, -
Soliloquist
/ sə´liləkwist /, danh từ, người nói một mình, người tự thoại, -
Soliloquize
/ sə´lilə¸kwaiz /, nội động từ, tự thoại; nói một mình, -
Soliloquy
/ səˈliləkwē</font> /, Danh từ: sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại, câu nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.