- Từ điển Anh - Việt
Solstice
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔlstis/
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) chí điểm
Xây dựng
điểm chí (đông chí, hạ chí)
Kỹ thuật chung
ngày chí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solstitial
Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm chí, -
Solubility
/ ¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính tan được, Toán & tin: tính giải... -
Solubility coefficient
hệ số tan, hiệu số hòa tan, hệ số hòa tan, -
Solubility curve
đường cong độ hòa tan, đường cong tan, đường cong hòa tan, -
Solubility factor
hệ số hòa tan, hệ số hoàn tan, hệ số hòa tan, -
Solubility index
hệ số hòa tan, -
Solubility product
tích số tan, -
Solubility table
bảng độ hòa tan, -
Solubility test
thử tính tan, -
Solubilization
Danh từ: sự hòa tan, -
Solubilize
/ ´sɔljubi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoà tan, Kinh tế: hòa tan, -
Solubilized seasoning
gia vị loại hòa tan, -
Solubitity
độ hòa tan, -
Soluble
/ ´sɔljubl /, Tính từ: ( + in) có thể hoà tan, hoà tan được, có thể giải quyết, có thể giải... -
Soluble PI
chất hòa tan, hòa tan, -
Soluble anode
cực dương hòa tan, -
Soluble cocoa
bột cacao hòa tan, -
Soluble coffee
cà phê tan, -
Soluble cotton
bông tan, -
Soluble cutting oil
dầu cắt hòa tan, dầu làm mát kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.