- Từ điển Anh - Việt
Solubilize
Mục lục |
/´sɔljubi¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác solubilise
Ngoại động từ
Làm hoà tan
Chuyên ngành
Kinh tế
hòa tan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solubilized seasoning
gia vị loại hòa tan, -
Solubitity
độ hòa tan, -
Soluble
/ ´sɔljubl /, Tính từ: ( + in) có thể hoà tan, hoà tan được, có thể giải quyết, có thể giải... -
Soluble PI
chất hòa tan, hòa tan, -
Soluble anode
cực dương hòa tan, -
Soluble cocoa
bột cacao hòa tan, -
Soluble coffee
cà phê tan, -
Soluble cotton
bông tan, -
Soluble cutting oil
dầu cắt hòa tan, dầu làm mát kim loại, -
Soluble dye
thuốc nhuộm hòa tan được, -
Soluble glass
Danh từ: giấy kính dễ tan (để bọc kẹo), thủy tinh hòa tan, thủy tinh lỏng, thủy tinh tan được,... -
Soluble group
nhóm giải được, -
Soluble gum
nhựa tan, -
Soluble ingredient
cơ cấu hòa tan, thành phần hòa tan, -
Soluble lattice
dàn giải được, -
Soluble oil
dầu hòa tan, dầu hoà tan, -
Soluble rna
arn hòa tan, -
Soluble silicate
thủy tinh lỏng, -
Soluble solids
chất khô, hòa tan, -
Soluble starch
tinh bột hòa tan, tinh bột tan, tinh bột hòa tan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.