- Từ điển Anh - Việt
Somatotrophic
Xem thêm các từ khác
-
Somatotrophic hormone
hocmon sinh trưởng, -
Somatotrophin
hocmôn tăng trưởng, -
Somatotrophix
hocmôn tăng trưởng, -
Somatotropic
Tính từ: kích thích sinh dưỡng, Y học: hướng thân, -
Somatotropin
hocmôn tăng trưởng, -
Somatotype
Danh từ: kiểu thân, kiểu thân thể, kiểu thân hình, -
Somatotyping
(phương pháp) phân loại kiểu thân hình, -
Somavariation
biến dị soma, -
Somber
/ (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective,Somberly
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombrely,Somberness
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombreness,Sombre
/ ´sɔmbə /, Tính từ (như) .sombrous: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ;...Sombrely
Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely...Sombreness
/ ´sɔmbənis /, danh từ, màu thẫm; sự mờ đục, sự tối tăm, sự u ám, sự ảm đạm, tính u sầu, tính ủ rũ; tình trạng...Sombrero
/ sɔm´brɛərou /, Danh từ, số nhiều sombreros: mũ to vành (mũ dạ hoặc mũ rơm của đàn ông có...Sombrous
/ ´sɔmbrəs /, tính từ, (thơ ca) (như) sombre,Some
/ sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa...Some Significant Factors in Bid Evaluation
một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu,Some day
/ sʌm'dei /, như someday,Some few
Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.