- Từ điển Anh - Việt
Sophomore
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔfə¸mɔ:/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sophomoric
Tính từ: (thuộc) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học (hãy... -
Sophora
Danh từ: (thực vật) cây hoè, Y học: cây hòe sophorajaponica, -
Sophos Anti-Virus Interface (SAVI)
giao diện chống virút sophos, -
Sophy
Danh từ: (sử học) vua ba tư ( (thế kỷ) 16 và 17), -
Sopor
/ ´soupə /, danh từ, (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ, -
Soporiferous
Tính từ: làm ngủ say, gây ngủ thiếp, -
Soporific
/ ¸sɔpə´rifik /, Tính từ: (y học) gây buồn ngủ (thuốc..), Danh từ:... -
Soporifically
Phó từ: gây ngủ, -
Soporous
(gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu, -
Soppily
Phó từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), -
Soppiness
/ ´sɔpinis /, danh từ, tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước, (thông tục) tính sướt mướt, tính... -
Sopping
/ ´sɔpiη /, Tính từ & phó từ: rất ẩm, ướt sũng, sũng nước, Xây... -
Soppy
/ ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình... -
Soprani
Danh từ số nhiều của .soprano: như soprano, -
Sopranist
Danh từ: (âm nhạc) người hát giọng nữ cao (như) soprano, -
Soprano
/ sə´pra:nou /, Danh từ: số nhiều: sopranos, soprani, (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ... -
Sopraporta
trang trí [hình trang trí trên cửa], -
Sora
Danh từ: (động vật học) gà nước xora, -
Sora rail
như sora, -
Soramin
một loại thuốc không kim loại (dùng chữa bệnh trypanosomia),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.