- Từ điển Anh - Việt
Sorority
Nghe phát âmMục lục |
/sə´rɔriti/
Thông dụng
Danh từ
Liên đoàn bà xơ, liên đoàn các bà phước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nữ sinh (trong trường trung học và đại học)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , club , confederation , congress , federation , fellowship , fraternity , guild , league , order , organization , society , sisterhood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sorosis
/ sə´rousis /, Danh từ: (thực vật học) loại quả dâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ, -
Sorption
/ ´sɔ:pʃən /, Danh từ: sự hút thấm bề mặt, Y học: sự hút thấm... -
Sorption dehumidifier
máy hút ẩm hấp thụ, -
Sorption moisture
độ ẩm hút thu, -
Sorption pumping
sự bơm hút thấm bề mặt, -
Sorptive
chất hấp thụ, -
Sorptography
phương pháp sắc ký, sắc ký, -
Sorra
Phó từ: ( ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ, sorra a bit, không một chút nào -
Sorrel
/ ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực... -
Sorrily
/ 'sɔrili /, Phó từ:, -
Sorriness
Danh từ: tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc, -
Sorrow
/ ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất... -
Sorrower
/ ´sɔrouə /, danh từ, người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ, -
Sorrowful
/ ´sɔrouful /, Tính từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền,... -
Sorrowfully
Phó từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu,... -
Sorrowfulness
/ ´sɔroufulnis /, danh từ, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự âu sầu, -
Sorrowing
Tính từ: gây sầu não, gây buồn phiền, -
Sorrows
, -
Sorry
/ 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.