Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fellowship

Nghe phát âm

Mục lục

/´felouʃip/

Thông dụng

Danh từ

Tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo
Tình đoàn kết, tình anh em
Nhóm, ban công tác
Hội, phường, hội ái hữu
Tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập)
Chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng của nghiên cứu sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquaintance , affability , alliance , amity , camaraderie , club , communion , companionability , companionship , company , comradeship , conviviality , familiarity , friendliness , guild , intimacy , kindliness , league , order , society , sodality , togetherness , association , confederation , congress , federation , fraternity , organization , sorority , chumminess , closeness , brotherhood , converse , corporation , freemasonry , friendship , grant , membership , partnership , sisterhood , union

Xem thêm các từ khác

  • Fells

    cao nguyên, chỗ cao,
  • Felly

    / ´feli /, như felloe,
  • Felo-de-se

    người tự sát, người tự sát, người tự tử,
  • Felo de se

    Danh từ, số nhiều felones de .se, felos de .se: sự tự tử, người tự tử,
  • Felon

    / ´felən /, Danh từ: người phạm tội nghiêm trọng, Tính từ, (thơ ca):...
  • Felonious

    / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa:...
  • Felonry

    / ´felənri /, danh từ, lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác,
  • Felony

    / ´feləni /, Danh từ: tội nghiêm trọng, trọng tội (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...),
  • Felsic mineral

    khoáng vật fensit,
  • Felsite

    / ´felsait /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • Felsitic

    Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • Felsitic texture

    kiến trúc fenzit,
  • Felspar

    / 'felspɑ:(r /, như feldspar,
  • Felspath

    Danh từ:,
  • Felspathic

    Tính từ:,
  • Felstone

    / ´fel¸stoun /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • Felt

    / felt /, Danh từ: nỉ, phớt, ( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, Ngoại...
  • Felt-and-gravel roof

    lớp nhựa đường, mái gồm lớp phớt, lớp sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top