- Từ điển Anh - Việt
Sort steel
Mục lục |
Xây dựng
thép ít carbon
Kỹ thuật chung
thép xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sort table
bảng sắp xếp, bảng phân loại, active sort table, bảng phân loại hoạt động -
Sort top to bottom
sắp từ trên xuống dưới, -
Sort utility
tiện ích phân loại, tiện ích sắp xếp, -
Sortable
/ ´sɔ:təbl /, Tính từ: có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại, Kinh... -
Sorted
, -
Sorted fish
cá đã phân cấp, cá đã phân loại, -
Sorted herrring
cá trích phân loại, -
Sorter
/ ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy... -
Sorter-comparator
Danh từ: bộ phân loại và so sánh, -
Sorter-reader
Danh từ: bộ phân loại và đọc, -
Sortie
/ sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một... -
Sortie number
số liệu thăm dò (hàng không), -
Sortie plan
sơ đồ lối ra (cảng), -
Sortilege
/ ´sɔ:tilidʒ /, Danh từ: sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin sâm, Từ... -
Sorting
Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng,... -
Sorting-rectifying section
chuẩn phục hồi phân loại, -
Sorting and sizing scale
sàng phân loại tự động theo trọng lượng, -
Sorting belt
băng chọn, băng tuyển, -
Sorting by hand
sự phân loại bằng tay, -
Sorting charges
phí lựa chọn, phí phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.