- Từ điển Anh - Việt
Sort
Nghe phát âmMục lục |
/sɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Thứ, loại, hạng
(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
(ngành in) bộ chữ
Một nhà thơ giả hiệu
(ngành in) thiếu bộ chữ
- Đúng là phải làm như thế!
Ngoại động từ
Lựa chọn, sắp xếp, phân loại
Nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
Chuyên ngành
Xây dựng
loại
Cơ - Điện tử
Loại, hạng, thứ bậc, (v)phân loại, phân cấp
Toán & tin
loại
- sort out
- chọn ra
Điện lạnh
thứ
Kỹ thuật chung
loại
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- backward sort
- phân loại theo hướng giảm
- balanced merge sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- batch sort
- phân loại theo khối
- data sort
- loại dữ liệu
- digital sort
- sự phân loại số
- exchange sort
- sự phân loại trao đổi
- external sort
- sự phân loại ngoài
- insertion sort
- phân loại kiểu chèn
- selective sort
- sự phân loại
- sort (inascending order)
- phân loại
- sort (vs)
- phân loại
- sort algorithm
- thuật toán phân loại
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by name
- phân loại theo tên
- sort by size
- phân loại theo cỡ
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- sort control key
- khóa điều khiển phân loại
- sort field
- trường phân loại
- sort file
- tập tin phân loại
- sort order
- ngôi thứ xếp loại
- sort program
- chương trình phân loại
- sort routine
- thường trình phân loại
- sort sequence
- thứ tự phân loại
- sort table
- bảng phân loại
- sort utility
- tiện ích phân loại
- to sort
- phân loại
lựa chọn
hạng
phân loại
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- backward sort
- phân loại theo hướng giảm
- balanced merge sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- batch sort
- phân loại theo khối
- digital sort
- sự phân loại số
- exchange sort
- sự phân loại trao đổi
- external sort
- sự phân loại ngoài
- insertion sort
- phân loại kiểu chèn
- selective sort
- sự phân loại
- sort algorithm
- thuật toán phân loại
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by name
- phân loại theo tên
- sort by size
- phân loại theo cỡ
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- sort control key
- khóa điều khiển phân loại
- sort field
- trường phân loại
- sort file
- tập tin phân loại
- sort program
- chương trình phân loại
- sort routine
- thường trình phân loại
- sort sequence
- thứ tự phân loại
- sort table
- bảng phân loại
- sort utility
- tiện ích phân loại
sắp xếp
so lựa
sự sắp xếp
sự so lựa
Kinh tế
chất lượng
dạng
hạng
phân loại
thứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , batch , battery , body , brand , breed , category , character , class , clutch , denomination , description , family , genus , group , ilk , kind , likes , likes of , lot , make , nature , number , order , parcel , quality , race , set , species , stamp , stripe , style , suite , cast , feather , manner , mold , type , variety , disposition , grade , strain , thing , way
verb
- arrange , assort , button down , catalogue , categorize , choose , class , classify , comb , cull , distribute , divide , file , grade , group , order , peg , pick , pigeonhole * , put down as , put down for , put in order , put in shape , put to rights , rank , riddle , screen , select , separate , sift , size up , systematize , tab , typecast , winnow , pigeonhole , array , deploy , dispose , marshal , organize , range , accord , agree , alphabetize , associate , batch , brand , breed , collate , collection , compartmentalize , concinnate , conform , conjoin , consort , description , family , fraternize , gender , genus , harmonize , ilk , kind , manner , nature , orchestrate , part , race , segregate , species , suit , tabulate , type , variety
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sort-term charter
hợp đồng thuê tàu ngắn hạn, -
Sort (in ascending order)
phân loại, sắp xếp, -
Sort (over) ore
lựa khoáng chất, -
Sort (vs)
phân loại, sắp xếp, -
Sort Ascending
sắp xếp tăng, -
Sort Descending
sắp xếp giảm, -
Sort algorithm
thuật toán phân loại, thuật toán sắp xếp, -
Sort by
sắp theo, -
Sort by date
phân loại theo ngày tháng, sắp xếp theo ngày tháng, -
Sort by name
phân loại theo tên, sắp xếp theo tên, -
Sort by size
phân loại theo cỡ, sắp xếp theo kích cỡ, -
Sort by type
phân loại theo kiểu, sắp xếp theo kiểu, -
Sort control key
khóa điều khiển phân loại, khóa điều khiển sắp xếp, -
Sort field
trường phân loại, trường sắp xếp, -
Sort file
tệp sắp xếp, tập tin phân loại, tập tin sắp xếp, -
Sort generator
bộ sinh sắp xếp, -
Sort key
khóa sắp xếp, -
Sort left to right
sắp từ trái qua phải, -
Sort of
Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ,... -
Sort order
ngôi thứ xếp loại, thứ tự sắp xếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.