- Từ điển Anh - Việt
South America
Xem thêm các từ khác
-
South American
người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu), -
South American Tourism Organization
tổ chức du lịch nam mỹ, -
South American Travel Association
hiệp hội du hành nam mỹ, -
South American architecture
kiến trúc nam mỹ, -
South Asian Association for Regional Co-operation
saarc hiệp hội hợp tác khu vực nam Á, -
South China Sea
làm gì có từ này mà dịch với thêm từ, -
South East Asia - Middle East - Western Europe (fibre optic cable Systems) (SEA-ME-WE)
hệ thống cáp quang Đông nam Á - trung Đông - tây Âu, -
South Korea
đại hàn dân quốc, hàn quốc, nam hàn, -
South Korean
người hàn quốc, thuộc hàn quốc, -
South Pacific Forum (SPF)
diễn đàn nam thái bình dương, -
South bound
đi về hướng nam, -
South by east
Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 168 độ 45 ' từ chính bắc theo chiều kim đồng hồ, nam đến... -
South by west
Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 191 độ 15 ' từ chính bắc theo chiều kim đồng hồ, nam đến... -
South declination
độ lệch âm (độ lệch về phía nam), -
South gateway of the capital city
cửa ngõ phía nam của thủ đô, cửa ngõ phía nam của thủ đô, -
South point
điểm phía nam, -
South pole
Danh từ: ( the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất), cực âm (của nam châm),... -
Southeast
/ ´sauθ´i:st /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam, hướng đông nam (la bàn), đông nam,Southeast asia
Danh từ: Đông nam á,Southeast by east
Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 123 độ 15 ' theo theo chiều kim đồng hồ từ chính bắc, đông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.