- Từ điển Anh - Việt
Spade
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
Cái mai, cái thuổng
Vật hình cái mai
Dao lạng mỡ cá voi
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
Ngoại động từ
Đào bằng mai
Lạng mỡ (cá voi)
Chuyên ngành
Xây dựng
Cái bay
đào đất (bằng mai)
Kỹ thuật chung
cái mai
con pích
mai
Kinh tế
dao lạng mỡ cá voi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
- dig , playing card , shovel , spud (narrow , suit , tool , with long handle)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spade-fish
cá mai, cá nâu, -
Spade beard
Danh từ: râu dưới thẳng hay nhọn, -
Spade bearded
Tính từ:, -
Spade bolt
bulông định vị, -
Spade connector
đầu kẹp càng cua, -
Spade drill
lưỡi choòng bẹt, -
Spade fish
Danh từ: (động vật học) cá nầu; cá mai, -
Spade hand
bàn tay hình cái mai, -
Spade rudder
mái chèo lái, mái chèo lái, -
Spade terminal
đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi, -
Spade vibrator
xẻng rung, -
Spade with narrow and long blade
đào bằng thuổng hẹp và dài, cái thuổng lưỡi dài và hẹp, -
Spadeful
/ ´speidful /, danh từ, mai (đầy); lượng (đất..) do mai xắn lên, -
Spadehand
bàn tay hình cái mai, -
Spader
đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất, -
Spades
, -
Spadesman
Danh từ: người đào mai, -
Spadework
/ ´speid¸wə:k /, Danh từ: việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả, -
Spadger
/ ´spædʒə /, danh từ, (từ lóng) chim sẻ, -
Spadiceous
Tính từ: có bông mo; thuộc loại có bông mo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.