- Từ điển Anh - Việt
Suit
/su:t/
Thông dụng
Danh từ
Bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt)
Lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
Sự cầu hôn
Sự kiện tụng, sự tố tụng (như) lawsuit
(đánh bài) hoa (tức là một trong bốn con pích, cơ, nhép, rô)
Bộ quần áo giáp
(hàng hải) bộ buồm
Ngoại động từ
( động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện
Hợp với; vừa
Tiện cho; thích hợp với, chấp nhận được đối với (ai)
( (thường) dùng trong câu phủ định) phù hợp; thích hợp, có lợi đối với (ai)
Thoả mãn, đáp ứng nhu cầu
Hoà hợp
( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn
Cấu trúc từ
suit one's/somebody's book
- (thông tục) hợp ý
suit somebody down to the ground
- (thông tục) hoàn toàn thích hợp
suit yourself
- tuỳ anh muốn làm gì thì làm
Hình thái từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tố tụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ dụng cụ
đơn kiện
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự kiện tụng
việc kiện tụng
vụ kiện
- infringement suit
- vụ kiện làm đồ giả
- legal suit
- vụ kiện tụng
vụ tố tụng
vụ tranh tụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clothing , costume , dress , ensemble , getup , gray flannel , habit , livery , outfit , threads * , tuxedo , uniform , wardrobe , case , cause , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , trial , address , application , asking , attention , court , courtship , entreaty , imploration , imprecation , invocation , petition , plea , prayer , requesting , solicitation , soliciting , supplication , wooing , action , instance
verb
- accord , agree , answer , answer a need , become , befit , benefit , be proper for , beseem , be seemly , check , check out , conform , correspond , cut the mustard , do , enhance , fill the bill , fit , fit in , flatter , fulfill , get by , go , go together , go with , gratify , harmonize , make the grade , match , pass muster * , please , satisfy , serve , square , suffice , tally , accommodate , adjust , amuse , change , entertain , fashion , fill , modify , proportion , quadrate , readjust , reconcile , revise , tailor-make , toe the mark , acclimate , acclimatize , tailor , behoove , adapt , appeal , arrange , behove , comport , follow , group , prayer , proceeding , series
Từ trái nghĩa
noun
verb
- disagree , displease , dissatisfy , refuse , reject
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suit company
công ty Âu phục, -
Suit one's/somebody's book
Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý -
Suit somebody down to the ground
Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp -
Suit yourself
Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm -
Suitability
/ ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness... -
Suitability rules
các quy tắc về tính thích hợp, -
Suitable
/ ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp,... -
Suitable package
chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp, -
Suitableness
/ ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness -
Suitably
Phó từ: hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, go to a party suitably dressed,... -
Suitcase
/ ´su:t¸keis /, Danh từ: cái va li, Xây dựng: va li, Kỹ... -
Suite
/ swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ,... -
Suite of furniture
bộ phụ tùng đồ gỗ, -
Suite of program
dãy chương trình, -
Suite of programs
dãy chương trình, -
Suite of racks
khung, dãy, hàng, -
Suite of rooms
dãy phòng thông nhau, -
Suite of switchboards
dãy bảng chuyển mạch, -
Suited
/ ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife... -
Suiting
/ ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.