- Từ điển Anh - Việt
Span of crane
Nghe phát âmMục lục |
Cơ - Điện tử
Tầm với của cần cẩu
Xây dựng
cánh tay cần cẩu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Span of overhead line
nhịp của dây cáp treo, sải dây cáp treo, -
Span of pressure arch
nhịp vòm áp lực, chiều rộng vòm áp lực, -
Span of structure
khẩu độ của công trình, khẩu độ của kết cấu, -
Span of vault
khẩu độ vòm, nhịp mái cong dạng vòm, nhịp vòm, -
Span piece
xà ngang, dầm ngang, -
Span pipe line
đường ống trên không, -
Span pipeline
đường ống ren, -
Span pole
tháp có kết cấu nhịp, tháp có thanh giằng, -
Span ratio
tỷ số nhịp, bề rộng, chiều cao, -
Span roof
Danh từ: nhà hai mái, Kỹ thuật chung: mái hai dốc, -
Span rope
cáp chằng, cáp giằng, dây nâng cần, -
Span saw
cái cưa khung, lưỡi cưa khung, -
Span shift
độ dịch chuyển tầm đo, -
Span structure
nhịp cầu, -
Span tackle
palăng nâng cần, -
Span that is loaded
khẩu độ được xếp tải, -
Span trunnion piece
khuyết bắt dây nâng cần, -
Span wire
cáp buộc (cột buồm...) -
Spandrel
/ ´spændrəl /, Danh từ: (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa), tường lửng,... -
Spandrel-filled arch
vòm đặc, vòm có các khoảng đầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.