- Từ điển Anh - Việt
Spare parts
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
bộ phận dự phòng
bộ phận dự trữ
Kỹ thuật chung
bộ phận thay thế
đồ phụ tùng
linh kiện thay thế
phụ tùng thay thế
Kinh tế
đồ phụ tùng
phụ tùng để thay thế
phụ tùng rời
Xây dựng
bộ phận thay thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spare parts list
bản kê chi tiết dự trữ, bản kê phụ tùng thay thế, -
Spare plant
công suất dự trữ, công suất dự trữ, -
Spare propeller
chân vịt dự trữ, -
Spare ribs
sườn lợn, -
Spare sail
buồm dự trữ, -
Spare the rod and spoil the child
cá không ăn muối cá ươn, thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi, -
Spare tiller
cần lái dự phòng, -
Spare tire
bánh xe dự phòng, spare tire carrier, giá gắn bánh xe dự phòng -
Spare tire carrier
giá gắn bánh xe dự phòng, -
Spare tool
công cụ dự trữ, công cụ thay thế, -
Spare track
rãnh dự phòng, -
Spare tyre
danh từ, bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô..), (thông tục) (đùa cợt) nếp mỡ bụng; bụng phệ, -
Spare tyre/wheel
vỏ xe/bánh xe dự phòng, -
Spare tyre carrier
giá gắn bánh xe dự phòng, -
Spare unit
đơn vị dự trữ, thiết bị dự trữ, thiết bị dự trữ, -
Spare wheel
bánh xe dự trữ, -
Spared
, -
Sparely
Phó từ: thanh đạm, gầy gò, -
Spareness
/ ´spɛənis /, danh từ, (sự) tiết kiệm; để dành, (sự) thanh đạm; mộc mạc, (sự) để thay thế, (sự) gầy gò, -
Sparer
chất làm giảm tiêu hao chất khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.