- Từ điển Anh - Việt
Spareness
Nghe phát âmMục lục |
/´spɛənis/
Thông dụng
Danh từ
(sự) tiết kiệm; để dành
(sự) thanh đạm; mộc mạc
(sự) để thay thế
(sự) gầy gò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sparer
chất làm giảm tiêu hao chất khác, -
Sparerib
/ ´spɛə¸rib /, danh từ, sườn lợn (miếng sườn lợn đã bị lọc phần lớn thịt), -
Spares
đồ dự trữ, phụ tùng thay thế, -
Sparganosis
bệnh sparganum, -
Sparganum
ấu trùng, sparganum, -
Sparge
/ ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung:... -
Sparge pipe
ống tưới, ống vẩy nước, ống rảy nước, ống phun, -
Sparger
/ ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun,... -
Sparget
Danh từ: Ống vảy nước, máy rắc (ủ bia), -
Sparging
rảy nước, sự sục khí (làm bia), -
Sparging steam
hơi sục, -
Spargogis
(chứng) căng phồng, -
Sparing
/ ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không... -
Sparingly
/ ‘speə.riη.li /, Phó từ: thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí,... -
Sparingness
/ ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí, -
Spark
/ spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời... -
Spark-advance
bộ đánh lửa sớm, -
Spark-angle map
bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ), -
Spark-arrester
Danh từ: cái chắn tàn lửa, (kỹ thuật) cái triệt tia lửa, -
Spark-breakaway
kết thúc tia lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.