- Từ điển Anh - Việt
Special test signal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Special theory of relativity
thuyết tương đối hẹp, -
Special trade
ngoại thương thuần túy, -
Special trading
thương mại chuyên ngành, -
Special train
tàu đặc biệt, tàu khẩn cấp, -
Special turnout
ghi rẽ đặc biệt, -
Special types of construction
các loại công trình đặc biệt, -
Special unit of account
đơn vị ghi sổ đặc biệt, -
Special user
người sử dụng đặc biệt, -
Special variable
biến đặc biệt, -
Special varnish
sơn đặc biệt, -
Special ventilation service
hệ (thống) thông gió chuyên dùng, hệ thống thông gió chuyên dùng, -
Special wholesaler
người bán sỉ chuyên nghiệp, -
Special work
công tác chuyên môn, công tác đặc biệt, -
Special world interval
khoảng thể giới đặc biệt, -
Special zone
đặc khu, -
Specialisation
như specialization, -
Specialise
/ /'speʃalaiz/ /, -
Specialised
như specialized, -
Specialism
Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa, -
Specialist
/ 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.