- Từ điển Anh - Việt
Specification language
Mục lục |
Toán & tin
ngôn ngữ đặc tả
- algebraic specification language
- ngôn ngữ đặc tả đại số
- interface specification language (ISL)
- ngôn ngữ đặc tả giao diện
- ISL (interfacespecification language)
- ngôn ngữ đặc tả giao diện
Kỹ thuật chung
ngôn ngữ biệt định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specification of a contract
điều quy định của hợp đồng, -
Specification of loading
quy trình tải trọng, -
Specification of materials
quy cách vật liệu, -
Specification of the relationships
dạng của các mối liên hệ, -
Specification part
phần biệt định, -
Specification plate
biển thông số kỹ thuật, -
Specification requirements
yêu cầu kỹ thuật, -
Specification sheet
bản đặc điểm kỹ thuật, -
Specification standard
tiêu chuẩn qui cách, -
Specification standards
mức tiêu chuẩn, -
Specification statement
câu lệnh đặc tả, -
Specification table
bảng tiêu chuẩn kỹ thuật, -
Specifications
/ spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,... -
Specifications (specs)
chi tiết kỹ thuật, -
Specifications of a contract
những điều quy định của hợp đồng, -
Specifications sheet
bản thông số kỹ thuật, -
Specificity
/ ¸spesi´fisiti /, Danh từ: Đặc trưng, nét riêng biệt, Y học: tính... -
Specificness
như specificity, -
Specified
/ 'spesifaid /, Tính từ: theo danh nghĩa; lý thuyết, chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật), được... -
Specified by building codes
qui định bởi qui phạm xây dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.