- Từ điển Anh - Việt
Specimen test
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự thí nghiệm mẫu
Xây dựng
thí nghiệm mẫu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specimen ticket
mẫu vé, -
Speciogenesis
Danh từ: sự hình thành loài, -
Speciological
Tính từ: (thuộc) khoa học về loài, -
Speciology
Danh từ: khoa học về loài, chủng loại học, -
Speciosity
/ ¸spi:ʃi´ɔsiti /, danh từ, mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài, -
Specious
/ ´spi:ʃəs /, Tính từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý,... -
Speciously
Phó từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, speciously convincing,... -
Speciousness
/ ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness -
Speck
/ spek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), vết bẩn, vết... -
Specked
Tính từ: có đốm bẩn, -
Specking
sự đốm bẩn, -
Speckle
/ 'spekl /, Danh từ: vết lốm đốm (trên da, lông..), Ngoại động từ:... -
Speckle interferometer
giao thoa kế đốm, máy giao thoa đốm, -
Speckle noise
tiếng ồn lâm râm, -
Speckle pattern
ảnh đốm, -
Speckled
/ ´spekld /, Tính từ: có những đốm nhỏ, Cơ khí & công trình:... -
Speckled photography method
phương pháp chụp ảnh đốm, -
Speckled trout
cá hồi chấm nhỏ, -
Speckled wood
gỗ hoa lấm chấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.