- Từ điển Anh - Việt
Spectrum spreading factor
Xem thêm các từ khác
-
Spectrum utilization
việc dàn xếp phổ, việc sử dụng phổ, orbit-spectrum utilization, việc dàn xếp phổ-quỹ đạo, orbit-spectrum utilization, việc... -
Spectrum width
độ rộng của phổ, -
Specuiar cast iron
gang gương, -
Specula
Danh từ số nhiều của .speculum: như speculum, -
Specular
/ ´spekjulə /, Danh từ: phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh, Toán... -
Specular (non-fading) component
thành phần phản chiếu không tắt, -
Specular coal
than gương, -
Specular finish or specular gloss
đánh bóng như gương, -
Specular image
hình trong gương, -
Specular iron
quặng sắt đỏ, -
Specular reflection
sự phản chiếu gương, sự phản xạ đều, phản chiếu long lanh, sự phản xạ gương, -
Specular reflection coefficient
hệ số phản chiếu gương, hệ số phản xạ gương, -
Specular reflector
bộ phản xạ gương, mặt gương, -
Specular surface
bề mặt gương, mặt phản xạ, -
Specular writing
viết ngược, -
Specularimage
hình trong gương, -
Speculate
Nội động từ: tự biện; suy xét, nghiên cứu, Đầu cơ, tích trữ; mua bán liều lĩnh, Toán... -
Speculate in oils (to...)
đầu cơ chứng khoán dầu hỏa, -
Speculate on the stock exchange (to...)
đầu cơ ở sở giao dịch chứng khoán, -
Speculation
/ ,spekju'leiʃn /, Danh từ: sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự đầu cơ, sự tích trữ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.