Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speech voltmeter

Điện tử & viễn thông

vôn kế tiếng nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Speech volume

    âm lượng tiếng nói,
  • Speech wire

    dây điện thoại tiếng nói,
  • Speechaid

    dụng cụ trợ ngô bộ phận giả trợ ngôn,
  • Speechification

    / ¸spi:tʃifi´keiʃən /, danh từ, sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải,
  • Speechifier

    Danh từ: sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải, Từ...
  • Speechify

    / ´spi:tʃi¸fai /, Nội động từ: (thông tục) đọc diễn văn, nói dài dòng, nói tràng giang đại...
  • Speechless

    / 'spi:tʃlis /, Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể...
  • Speechlessly

    Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng...
  • Speechlessness

    / ´spi:tʃlisnis /, danh từ, sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..), tình trạng không thể diễn...
  • Speed

    / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..),...
  • Speed, Critical

    tốc độ cộng hưởng, tốc độ tới hạn,
  • Speed, Maximum authorized

    tốc độ tối đa cho phép,
  • Speed-ball

    Danh từ: (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin,
  • Speed-boat

    xuồng cao tốc, Danh từ: xuồng máy được thiết kế chạy tốc độ cao,
  • Speed-cap

    cảnh sát kiểm tra tốc độ xe,
  • Speed-changing device

    cấu thay đổi tốc độ,
  • Speed-changing mechanism

    cấu thay đổi tốc độ,
  • Speed-container system

    phương pháp bốc dỡ công-ten-nơ nhanh, phương pháp vận chuyển lập thể,
  • Speed-cop

    Danh từ: cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ),
  • Speed-counter

    cái chỉ tốc độ, Danh từ: cái chỉ tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top