- Từ điển Anh - Việt
Speed supervision
Xem thêm các từ khác
-
Speed symbol
kí tự chỉ tốc độ (tối đa cho phép), -
Speed through the water
tốc độ của tàu so với nước, -
Speed transition lane
làn đường chuyển tốc độ, -
Speed trap
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố), hệ... -
Speed triangle
tam giác tốc độ (khi quay trở), -
Speed up
gia tốc, tăng tốc, -
Speed variation
biến thiên tốc độ, sự thay đổi (biến thiên) tốc độ, thay đổi tốc độ, -
Speed variation frequency
tần số biến thiên tốc độ, -
Speed variator
bộ biến tốc vô cấp, bộ biến tốc vô cấp, -
Speed volume curve
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển), -
Speeder
Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định... -
Speedily
/ ´spi:dili /, phó từ, (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..), -
Speediness
/ ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc,... -
Speeding
Danh từ: sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định, -
Speeding-up
sự tăng tốc, -
Speedo
Danh từ:, -
Speedometer
/ spi:´dɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét, Xây dựng:... -
Speedometer or speedo
đồng hồ đo tốc độ xe, -
Speedomiter
Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét, -
Speeds
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.