- Từ điển Anh - Việt
Spheroiding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Spheroidization
Danh từ: (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn, -
Spheroidize
làm hóa tròn, -
Spheroidize annealing
sự ủ cầu hóa, -
Spheroidizing
sự cầu hóa, -
Spheroidzed structure
cấu trúc phỏng cầu, cấu trúc cầu hóa, -
Spherolith
sỏi hình cầu, sạn thận trẻ sơ sinh, -
Spheroma
u hình cầu, -
Spherometer
Danh từ: cái đo thể cầu, cầu ké, dụng cụ đo độ cong bề mặt, cầu thể kế, dụng cụ đo... -
Spherometry
phép đo độ cong bề mặt, -
Spheroplast
tế bào có áo ngoài bị tiêu, -
Spherotoroidal roof of tank
mái bể dạng xuyến-cầu, -
Spherula
Danh từ: cầu nhỏ; tiểu cầu, cầu gai nhỏ, -
Spherular
/ ´sferulə /, tính từ, có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ), -
Spherulate
như spherular, -
Spherule
/ ´sferju:l /, Danh từ: hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ, -
Spherulite
/ 'sferju,lait /, Danh từ: tinh thể hình cầu, -
Spherulitic
Tính từ: thuộc tinh thể hình cầu, sferulit, -
Spherulitic structure
kiến trúc kết hạch cầu, -
Sphery
/ ´sfiəri /, tính từ, có hình cầu, giống thiên thể; (thuộc) thiên thể, -
Sphincter
/ ˈsfɪŋktər /, Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng, Y học: cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.