- Từ điển Anh - Việt
Spinose
Nghe phát âmMục lục |
/´spainous/
Thông dụng
Tính từ
Có gai, nhiều gai (như) spinous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinosely
Phó từ: có gai; đầy gai, nhọn như gai, Đầy khó khăn; gai góc, -
Spinosity
/ spai´nɔsiti /, danh từ, tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê... -
Spinotectal
(thuộc) mái gian não-tủy sống, -
Spinotectal tract
bó gai - mái, -
Spinous
/ ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai, -
Spinous foramen
lỗ gai bướm, lỗ tròn bé, -
Spinous process of vertebrae
mỏm gai đốt sống, -
Spinozism
/ spi´nouzizəm /, Danh từ: học thuyết spi-nô-da, -
Spinozist
Danh từ: người theo học thuyết spi-nô-da, -
Spinozistic
Tính từ: (thuộc) học thuyết spi-nô-da, -
Spins
, -
Spinster
Danh từ: (pháp lý) người phụ nữ không chồng, bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến... -
Spinsterhood
Danh từ: tình trạng không có chồng, -
Spinsthariscope
Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy, -
Spinstress
Danh từ: cô gái dệt vải, -
Spintemperature
nhiệt độ spin, -
Spinthariscope
/ spin´θæri¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy, Y học: kính... -
Spintherism
(chứng) nảy đom đóm mắt, -
Spintherometer
nhấp nháy kế, nhấp nháy kế, tia lửa kế, -
Spintheropia
(chứng) nảy đom đóm mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.