- Từ điển Anh - Việt
Splint
Nghe phát âmMục lục |
/splint/
Thông dụng
Danh từ
Thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)
(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
Bướu xương ngón treo (ngựa)
(giải phẫu) xương mác (như) splinter-bone
Ngoại động từ
Bó (xương gãy) bằng nẹp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chốt chẻ
mặt tiếp giáp
phoi
thanh nẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Splint coal
than ngọn lửa dài, -
Splinter
/ ´splintə /, Danh từ: mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), Ngoại động từ:... -
Splinter-bar
trục xe, Danh từ: trục xe, -
Splinter-bone
Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint, -
Splinter-proof
/ ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn -
Splinter-proof glass
kính vỡ an toàn, -
Splinter group
danh từ, nhóm phân lập, -
Splinter party
Danh từ: (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn), -
Splinter proof
kính bắn không thủng, chống vỡ vụn, -
Splintered fracture
gãy xương mảnh vụn, -
Splintering
Danh từ: sự bong (tróc) mảnh, -
Splintery
/ ´splintəri /, tính từ, có mảnh vụn, giống mảnh vụn, dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái), kẽ hở, đường... -
Splintery fracture
vết vỡ nham nhở, khe nứt tách, vết nứt tách, -
Splinting
sự đặt nẹp, -
Splipy
Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng -
Split
/ split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ,... -
Split-compressor engine
động cơ nén hai cấp, -
Split-cycle control
điều khiển nhanh, -
Split-investment company
công ty chia tách đầu tư, -
Split-level
Tính từ: (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.